Tổng quan về loãng xương và tầm quan trọng của đo loãng xương
Loãng xương (còn gọi là bệnh xốp xương hay giòn xương) là tình trạng mật độ xương và các khoáng chất trong xương bị suy giảm dần theo thời gian. Khi đó, cấu trúc xương trở nên mỏng, yếu và dễ gãy hơn, ngay cả khi chỉ gặp những chấn thương nhẹ như trượt ngã hoặc va đập thông thường.
Một trong những phương pháp quan trọng để phát hiện và đánh giá mức độ loãng xương là đo loãng xương – hay còn gọi là đo mật độ xương (Bone Mineral Density – BMD). Đây là kỹ thuật sử dụng tia X năng lượng thấp hoặc công nghệ hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA/DXA) để xác định lượng canxi và khoáng chất có trong xương. Vị trí thường được đo là cột sống thắt lưng, xương hông hoặc xương cẳng tay.(1)

Thông qua đo loãng xương, người bệnh có thể biết rõ tình trạng sức khỏe xương hiện tại, từ đó chủ động phòng ngừa, điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện hoặc điều trị kịp thời để giảm nguy cơ gãy xương về sau.
Tại sao cần đo mật độ xương (BMD)?
Việc đo mật độ xương (BMD) đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phát hiện sớm và theo dõi tình trạng loãng xương – một bệnh lý âm thầm nhưng dễ dẫn đến gãy xương nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi.
Mục tiêu chính của xét nghiệm này là giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe của xương, phát hiện xương bị mỏng yếu, mất khoáng chất hoặc đang trong giai đoạn giảm khối lượng xương. Khi được chẩn đoán sớm, người bệnh có cơ hội bắt đầu điều trị kịp thời, giảm nguy cơ gãy xương – biến chứng thường gặp nhưng rất nguy hiểm, có thể dẫn đến tàn tật hoặc giảm tuổi thọ.
Cụ thể, đo mật độ xương (BMD) giúp:
-
Xác định chẩn đoán loãng xương, đặc biệt khi bạn đã từng bị gãy xương không rõ nguyên nhân.
-
Đánh giá tỷ lệ mất xương theo thời gian – từ đó theo dõi mức độ tiến triển của bệnh.
-
Dự đoán nguy cơ gãy xương trong tương lai, để có biện pháp phòng ngừa phù hợp.
-
Kiểm tra hiệu quả điều trị: giúp bác sĩ đánh giá liệu pháp hiện tại có đang cải thiện mật độ xương hay không.
Nhờ đó, việc đo mật độ xương không chỉ đơn thuần là một xét nghiệm chẩn đoán, mà còn là công cụ hữu ích trong phòng ngừa và quản lý loãng xương toàn diện.
Những trường hợp nào cần đo mật độ xương?
Không phải ai cũng cần thực hiện đo mật độ xương, nhưng có những nhóm đối tượng có nguy cơ cao bị loãng xương nên được kiểm tra định kỳ để kịp thời phát hiện và điều trị. Việc đo mật độ xương giúp bác sĩ đánh giá chính xác sức khỏe xương và nguy cơ gãy xương trong tương lai, đặc biệt ở những người có các yếu tố nguy cơ sau:
🔹 Nhóm có nguy cơ cao theo tuổi và giới:
-
Phụ nữ sau mãn kinh, đặc biệt nếu không sử dụng estrogen thay thế.
-
Phụ nữ trên 65 tuổi và nam giới trên 70 tuổi.
-
Nam giới từ 50–69 tuổi nếu có các yếu tố nguy cơ kèm theo.
🔹 Yếu tố bệnh lý và lối sống:
-
Người hút thuốc lá, uống rượu thường xuyên hoặc có BMI thấp (gầy yếu).
-
Tiền sử gia đình bị gãy xương hông – yếu tố di truyền không thể bỏ qua.
-
Sử dụng thuốc corticoid kéo dài (như prednisone), thuốc chống động kinh, thuốc chống thải ghép.
-
Mắc các bệnh lý mạn tính như: viêm khớp dạng thấp, tiểu đường type 1, bệnh gan, thận, cường giáp hoặc cường cận giáp.
🔹 Trường hợp đặc biệt nên đo mật độ xương:
-
Gãy xương bất thường: Nếu từng bị gãy xương dù chỉ do va chạm nhẹ, ho hoặc hắt hơi – đó có thể là dấu hiệu của xương yếu.
-
Giảm chiều cao rõ rệt: Tình trạng lưng còng, thấp đi có thể liên quan đến xẹp đốt sống do loãng xương.
-
Sau điều trị ung thư: Phụ nữ điều trị ung thư vú hoặc nam giới điều trị ung thư tuyến tiền liệt đều có thể bị suy giảm hormone (estrogen/testosterone) – làm tăng nguy cơ mất xương.
-
Sau cấy ghép tạng hoặc ghép tủy xương: Các loại thuốc chống thải ghép có thể ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương.
Nếu bạn thuộc bất kỳ nhóm nào kể trên, hãy chủ động đo mật độ xương (BMD) để hiểu rõ sức khỏe xương hiện tại và phòng ngừa nguy cơ gãy xương trong tương lai. Việc phát hiện sớm giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị kịp thời, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống về lâu dài.
Quy trình đo loãng xương – Bác sĩ chia sẻ để bạn an tâm hơn
Là bác sĩ đã đồng hành với nhiều bệnh nhân bị loãng xương, tôi hiểu rõ tâm lý lo lắng của bạn khi lần đầu thực hiện đo mật độ xương. Thật ra, đây là một kỹ thuật đơn giản, an toàn và không gây đau, giúp chúng tôi đánh giá chính xác tình trạng xương của bạn. Dưới đây là những điều bạn nên biết trước khi tiến hành đo loãng xương.
🔹 Cần chuẩn bị gì trước khi đo loãng xương?
Trước khi thực hiện đo loãng xương, bạn sẽ được bác sĩ hướng dẫn ngưng sử dụng các loại viên uống bổ sung canxi từ 24–48 giờ. Ngoài ra, bạn nên mặc quần áo thoải mái, tránh trang phục có đính kim loại (nút, dây kéo, khóa…) và tháo bỏ trang sức kim loại để tránh ảnh hưởng đến kết quả đo.
🔹 Quá trình đo mật độ xương diễn ra như thế nào?
Kỹ thuật đo mật độ xương (BMD) thường sử dụng máy DEXA – công nghệ hiện đại và phổ biến nhất hiện nay. Quá trình diễn ra như sau:
-
Bạn nằm ngửa trên giường đo chuyên dụng của máy DEXA.
-
Máy sẽ quét nhẹ nhàng phần cột sống, hông hoặc xương cẳng tay – những vị trí dễ bị loãng xương nhất.
-
Toàn bộ quá trình chỉ mất khoảng 20–30 phút, không gây khó chịu, không cần gây mê hay tiêm chích.
-
Sau khi hoàn tất, bạn có thể về ngay và chờ kết quả từ bác sĩ.
🔹 Sau khi đo: Đọc và hiểu kết quả

Kết quả đo loãng xương sẽ cho biết mật độ khoáng chất trong xương của bạn đang ở mức nào, thông qua hai chỉ số chính:
1. Điểm T (T-score):
So sánh mật độ xương của bạn với người trẻ khỏe mạnh (25–35 tuổi) cùng giới tính. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đưa ra các mức phân loại như sau:
-
T ≥ -1: Mật độ xương bình thường
-
T từ -1 đến -2.5: Thiếu xương
-
T ≤ -2.5: Loãng xương
2. Điểm Z (Z-score):
So sánh mật độ xương của bạn với người cùng độ tuổi, giới tính, chiều cao và chủng tộc. Nếu Z ≤ -2.0, nghĩa là mật độ xương thấp bất thường so với nhóm tuổi.
Khi nào cần đo mật độ xương?
Đo loãng xương được khuyến nghị cho:
-
Phụ nữ sau mãn kinh, người cao tuổi
-
Người từng gãy xương không rõ nguyên nhân
-
Người có tiền sử gia đình bị loãng xương
-
Người dùng thuốc corticosteroid kéo dài
-
Người bị viêm khớp, bệnh tuyến giáp, tiểu đường hoặc suy thận
Có cần thêm xét nghiệm khác?
Bên cạnh đo mật độ xương, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để đánh giá canxi, vitamin D hoặc chức năng tuyến cận giáp – những yếu tố liên quan mật thiết đến sức khỏe xương.
Đo loãng xương – Bước đơn giản nhưng quan trọng để phòng bệnh xương khớp
Là bác sĩ chuyên về xương khớp, tôi luôn khuyên bệnh nhân nên đo loãng xương định kỳ như một phần không thể thiếu trong quá trình chăm sóc sức khỏe toàn diện. Bởi loãng xương thường diễn tiến âm thầm, không có dấu hiệu rõ ràng cho đến khi xương đã yếu, dễ gãy hoặc đau nhức kéo dài.
Theo khuyến cáo từ các chuyên gia y tế, mỗi người nên khám sức khỏe tổng quát 6 tháng/lần. Riêng với những người đang trong độ tuổi tiền mãn kinh (nữ 40–45 tuổi) hoặc nam giới từ 50–60 tuổi, nếu cảm thấy đau nhức xương khớp, mỏi mệt không rõ lý do, hoặc dễ bị bầm tím, gãy xương khi va chạm nhẹ – thì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo mật độ xương đang giảm đáng kể.
Đo mật độ xương (đo loãng xương) là một cách chẩn đoán đơn giản, không xâm lấn và cực kỳ hiệu quả để xác định nguy cơ loãng xương từ sớm. Nhờ kỹ thuật này, bác sĩ có thể đưa ra phương án hỗ trợ điều trị, điều chỉnh dinh dưỡng hoặc thay đổi lối sống kịp thời – trước khi xương bị tổn thương nghiêm trọng.
Thực tế, nhiều người đã chủ động bổ sung canxi từ sớm để phòng loãng xương, nhưng vẫn gặp các vấn đề về xương khớp. Lý do là bởi canxi nếu không được sử dụng đúng cách – chẳng hạn không kết hợp với vitamin D3 để hỗ trợ hấp thụ – sẽ không phát huy hiệu quả, thậm chí có thể gây sỏi thận, vôi hóa mạch máu.
Chính vì vậy, việc đo loãng xương không chỉ giúp chẩn đoán tình trạng xương mà còn là cơ sở để bác sĩ đưa ra liệu trình bổ sung dưỡng chất phù hợp với từng người – tránh tình trạng “bổ sai, lợi bất cập hại”.
Đo mật độ xương bằng tia X (DXA) – Phương pháp chẩn đoán loãng xương chính xác, an toàn
Trong thực hành lâm sàng, đo mật độ xương bằng tia X năng lượng kép (DXA) là kỹ thuật được khuyến nghị hàng đầu để xác định mức độ mất xương và theo dõi tiến triển điều trị ở bệnh nhân loãng xương. Đây là phương pháp đo mật độ khoáng xương có độ chính xác cao, an toàn, không gây đau và không xâm lấn.
Kỹ thuật DXA hoạt động dựa trên cơ chế sử dụng tia X năng lượng kép, cho phép định lượng hàm lượng khoáng chất trong xương – chủ yếu là canxi – tại các vị trí như cột sống, cổ xương đùi, hoặc trong một số trường hợp là toàn bộ cơ thể.
Tại phòng khám, chúng tôi thường chỉ định đo mật độ xương bằng tia X DXA cho các nhóm đối tượng sau:
-
Phụ nữ trên 65 tuổi – nhóm có nguy cơ cao mắc loãng xương do suy giảm estrogen sau mãn kinh.
-
Phụ nữ sau mãn kinh dưới 65 tuổi nhưng có các yếu tố nguy cơ như: tiền sử gia đình loãng xương, BMI thấp, hút thuốc lá hoặc đang dùng thuốc dễ gây mất xương (như glucocorticoid).
-
Nam và nữ ở mọi độ tuổi từng bị gãy xương do nguyên nhân không rõ ràng – có thể là do loãng xương tiềm ẩn.
-
Trường hợp phát hiện xẹp đốt sống không triệu chứng qua chụp X-quang hay CT, cần kiểm tra DXA để xác nhận nguy cơ loãng xương.
-
Người có nguy cơ loãng xương thứ phát, ví dụ mắc bệnh thận mãn tính, viêm khớp dạng thấp, cường giáp, dùng thuốc dài hạn…
-
Đánh giá nguy cơ gãy xương trong tương lai, từ đó có hướng điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Không chỉ đơn thuần là một kỹ thuật kiểm tra, đo mật độ xương bằng tia X DXA còn là công cụ giúp bác sĩ đưa ra quyết định đúng đắn trong việc bổ sung dinh dưỡng, điều trị nội tiết hoặc lựa chọn các phương pháp Đông – Tây y kết hợp để phục hồi xương chắc khỏe.
Đo mật độ xương có hại không? – Giải đáp từ bác sĩ chuyên khoa
Một trong những câu hỏi mà tôi thường nhận được từ người bệnh là: “Đo mật độ xương có hại không?” Câu trả lời là: kỹ thuật này hoàn toàn an toàn đối với đa số người, kể cả người lớn tuổi.
Quét mật độ xương (BMD), đặc biệt bằng phương pháp DXA, sử dụng tia X với liều bức xạ rất thấp, thậm chí thấp hơn nhiều so với một lần chụp X-quang ngực thông thường. Chính vì vậy, phương pháp này không gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và có thể được thực hiện định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi tình trạng xương.
Tuy nhiên, vẫn có một số ngoại lệ cần lưu ý. Phụ nữ đang mang thai hoặc nghi ngờ mang thai nên thông báo với bác sĩ trước khi thực hiện kỹ thuật này, bởi dù liều bức xạ rất nhỏ, việc tiếp xúc với tia X ở thai kỳ vẫn nên được hạn chế tối đa để bảo vệ thai nhi.
Tóm lại, nếu bạn đang băn khoăn không biết đo mật độ xương có hại không, thì bạn hoàn toàn có thể yên tâm. Đây là kỹ thuật kiểm tra sức khỏe xương khớp hiệu quả, chính xác và an toàn, đặc biệt quan trọng trong việc phát hiện sớm và ngăn ngừa loãng xương.
Khi nào cần đo loãng xương? – Bác sĩ khuyên bạn đừng bỏ qua các dấu hiệu sau
“Khi nào cần đo loãng xương?” – Đây là câu hỏi tôi thường gặp khi người bệnh đến thăm khám tại phòng khám. Việc phát hiện sớm tình trạng xương yếu, mất khối lượng xương hay loãng xương đóng vai trò rất quan trọng trong phòng ngừa gãy xương và biến chứng nguy hiểm, nhất là ở người lớn tuổi.
Bạn nên tiến hành đo mật độ xương (BMD) nếu thuộc một trong các nhóm nguy cơ sau:
-
Phụ nữ sau mãn kinh không sử dụng estrogen thay thế
-
Người cao tuổi: Phụ nữ từ 65 tuổi trở lên, nam giới từ 70 tuổi trở lên
-
Người hút thuốc lá lâu năm, thường xuyên uống rượu
-
Có tiền sử gia đình bị gãy xương hông
-
Đang sử dụng thuốc steroid kéo dài (như prednisone) hoặc một số thuốc ảnh hưởng đến quá trình tái tạo xương
-
Mắc các bệnh lý mạn tính như: viêm khớp dạng thấp, đái tháo đường type 1, bệnh gan, thận, cường giáp, cường cận giáp…
-
Chỉ số BMI thấp (gầy, thiếu cân)
-
Phụ nữ từng dùng liệu pháp hormone thay thế trên 10 năm
-
Nam giới từ 50–69 tuổi có các yếu tố như tăng glucocorticoid, giảm testosterone, suy thận, hút thuốc hoặc nghiện rượu
Ngoài ra, bạn cũng nên đi đo loãng xương nếu có các biểu hiện như giảm chiều cao bất thường, gãy xương không rõ nguyên nhân, hoặc đang chuẩn bị cấy ghép nội tạng và cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài.
Lời khuyên từ chuyên gia
Loãng xương là một “căn bệnh âm thầm” nhưng hậu quả để lại không hề nhẹ. Việc đo mật độ xương định kỳ giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe xương khớp, phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn và kịp thời điều chỉnh lối sống, chế độ dinh dưỡng hay can thiệp điều trị đúng cách.
Nếu bạn đang có những dấu hiệu như đau nhức xương khớp, giảm chiều cao, dễ bị chấn thương… hoặc nằm trong nhóm nguy cơ, đừng chần chừ – hãy sắp xếp thời gian đến các cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra.

Với những ai muốn kết hợp giữa Đông và Tây y trong điều trị và phòng ngừa loãng xương, bạn có thể tham khảo các liệu pháp hỗ trợ từ Đông y Lê Gia – nơi ứng dụng tinh hoa Y học cổ truyền trong việc bổ xương, mạnh gân, nuôi dưỡng thận khí và tỳ vị – những yếu tố nền tảng quyết định sức khỏe xương khớp theo quan niệm Đông y.
Hãy lắng nghe cơ thể bạn từ hôm nay, bởi sức khỏe là tài sản không thể thay thế.
👉 Mọi thắc mắc, hãy liên hệ Đông y Lê Gia để được tư vấn và chăm sóc tận tâm.
